Có 2 kết quả:
外敷 wài fū ㄨㄞˋ ㄈㄨ • 外稃 wài fū ㄨㄞˋ ㄈㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to apply externally
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) husk
(2) outside shell of grain
(2) outside shell of grain
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0